Chuyển đổi Newton sang Độ R

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Độ R sang Newton (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Newton sang Độ R

ºR =
ºN * 5.4545
+ 491.67
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Newton

Thang Newton đã được phát minh bởi Isaac Newton. Ông đã xác định "0 độ nhiệt" khi tuyết tan chảy và "33 độ nhiệt" khi nước sôi. Do đó thang của ông là tiền thân của thang độ C, được xác định bởi cùng tham chiếu nhiệt độ. Vì vậy, đơn vị trên thang này, độ Newton, bằng 10033 độ kenvin hoặc độ C và có cùng độ không như thang độ C.

 

chuyển đổi Newton sang Độ R

ºR =
ºN * 5.4545
+ 491.67
 
 
 

Độ R

Phiên bản º F của thang Kelvin. Dựa trên các định nghĩa của thang đo Fahrenheit và các bằng chứng thực nghiệm cho thấy độ không tuyệt đối là -459,67ºF

 

Bảng Newton sang Độ R

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Newton Độ R
0ºN 491.67ºR
1ºN 497.12ºR
2ºN 502.58ºR
3ºN 508.03ºR
4ºN 513.49ºR
5ºN 518.94ºR
6ºN 524.40ºR
7ºN 529.85ºR
8ºN 535.31ºR
9ºN 540.76ºR
10ºN 546.22ºR
11ºN 551.67ºR
12ºN 557.12ºR
13ºN 562.58ºR
14ºN 568.03ºR
15ºN 573.49ºR
16ºN 578.94ºR
17ºN 584.40ºR
18ºN 589.85ºR
19ºN 595.31ºR
Newton Độ R
20ºN 600.76ºR
21ºN 606.22ºR
22ºN 611.67ºR
23ºN 617.12ºR
24ºN 622.58ºR
25ºN 628.03ºR
26ºN 633.49ºR
27ºN 638.94ºR
28ºN 644.40ºR
29ºN 649.85ºR
30ºN 655.31ºR
31ºN 660.76ºR
32ºN 666.22ºR
33ºN 671.67ºR
34ºN 677.12ºR
35ºN 682.58ºR
36ºN 688.03ºR
37ºN 693.49ºR
38ºN 698.94ºR
39ºN 704.40ºR
Newton Độ R
40ºN 709.85ºR
41ºN 715.31ºR
42ºN 720.76ºR
43ºN 726.22ºR
44ºN 731.67ºR
45ºN 737.12ºR
46ºN 742.58ºR
47ºN 748.03ºR
48ºN 753.49ºR
49ºN 758.94ºR
50ºN 764.40ºR
51ºN 769.85ºR
52ºN 775.31ºR
53ºN 780.76ºR
54ºN 786.22ºR
55ºN 791.67ºR
56ºN 797.12ºR
57ºN 802.58ºR
58ºN 808.03ºR
59ºN 813.49ºR
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian